Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 , lịch sử thành tích giao đấu FC Vorskla U21 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Vorskla U21 vs FC Mynai U21, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử FC Vorskla U21 vs FC Mynai U21, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Vorskla U21 vs FC Mynai U21, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link buyitordie.com FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 buyitordie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. buyitordie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Vorskla U21 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng buyitordie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 ở đâu, kênh nào được xem FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 buyitordie.com thì buyitordie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do buyitordie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Vorskla U21 VS Chelsea còn có thể tại buyitordie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC Vorskla U21VS Chelsea. FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Vorskla U21 VS FC Mynai U21 bắt đầu. buyitordie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 9 | 4 | 2 | 3 | 13/13 | 14 | 6 | 44.4% |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 8/5 | 7 | 5 | 50% |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 5/8 | 7 | 4 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 0 | 1 | 7 | 5/21 | 1 | 16 | 0% |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 1/10 | 0 | 16 | 0% |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 4/11 | 1 | 15 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-09-18 |
FC Vorskla U21
|
3:2
|
FC Mynai U21
|
2:1
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2021-05-08 |
FC Mynai U21
|
1:2
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2020-12-11 |
FC Vorskla U21
|
4:1
|
FC Mynai U21
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Vorskla U21
Thành tích gầnđây10trậnFC Vorskla U215Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua17Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-10-22
|
Dinamo KyivU21
|
2:0
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-18
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Rukh Vynnyky U21
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-14
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-07
|
FC Vorskla U21
|
5:0
|
Chernomorets Odessa U21
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-30
|
Inhulles U21
|
3:0
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-11
|
FC Vorskla U21
|
0:3
|
PFC Oleksandria U21
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-02
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:2
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-08-26
|
FC Vorskla U21
|
2:1
|
Veres Rivne U21
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-08-24
|
Zorya U21
|
1:2
|
FC Vorskla U21
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-02-05
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
4:0
|
FC Vorskla U21
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
FC Mynai U21
10trậnFC Mynai U214Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn6Bàn thua24Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
UKR U21
|
2022-10-18
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
4:1
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-13
|
FC Mynai U21
|
1:3
|
Veres Rivne U21
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-08
|
Kryvbas U21
|
1:0
|
FC Mynai U21
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-01
|
FC Mynai U21
|
0:2
|
Dinamo KyivU21
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-24
|
FC Mynai U21
|
0:2
|
Lviv U21
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-10
|
Inhulles U21
|
2:2
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-04
|
FC Mynai U21
|
0:3
|
Kolos Kovalivka U21
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-08-28
|
PFC Oleksandria U21
|
4:1
|
FC Mynai U21
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2021-12-11
|
Kolos Kovalivka U21
|
0:1
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2021-12-04
|
PFC Oleksandria U21
|
3:0
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-01
|
FC Vorskla U21
|
2:0
|
Inhulles U21
|
2:0
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2020-11-21
|
FC Vorskla U21
|
2:3
|
Kolos Kovalivka U21
|
1:1
|
Thua
|
||
UKR U21
|
2019-10-04
|
FC Vorskla U21
|
3:0
|
FC Mariupol U21
|
2:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
UKR U21
|
2019-05-29
|
FC Vorskla U21
|
2:3
|
Zorya U21
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 3.5lớn |
UKR U21
|
2018-09-29
|
Desna Chernihiv U21
|
0:3
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2018-05-19
|
FC Vorskla U21
|
2:0
|
Karpaty U21
|
1:0
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2017-09-23
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Zorya U21
|
0:0
|
Hòa
|
||
UKR U21
|
2017-05-30
|
Stal Dniprodzerzhynsk(U21)
|
3:2
|
FC Vorskla U21
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
UKR U21
|
2016-09-30
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Olimpic Donetsk U21
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
UKR U21
|
2015-10-03
|
FC Vorskla U21
|
0:2
|
Dinamo KyivU21
|
0:2
|
Thua
|
-1.75Thua | 3.5Nhỏ |
UKR U21
|
2014-12-05
|
Olimpic Donetsk U21
|
1:3
|
FC Vorskla U21
|
0:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3/3.5lớn |
UKR U21
|
2013-09-20
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
6:5
|
FC Vorskla U21
|
3:2
|
Thua
|
1.75Thắng | 3.5lớn |
UKR U21
|
2012-10-06
|
SC Tavriya U21
|
4:1
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
UKR U21
|
2012-05-01
|
SC Tavriya U21
|
2:3
|
FC Vorskla U21
|
1:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-02
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
4:0
|
FC Mynai U21
|
00
|
Thua
|
||
UKR U21
|
2020-11-21
|
FC Mynai U21
|
1:1
|
Dnipro-1 U21
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
2
|
3
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.44
|
2.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.44
|
1.25
|
1.6
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.63
|
0.25
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.63
|
2.5
|
2.75
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-04
|
FC Vorskla U21
|
Lviv U21
|
7
|
UKR U21
|
2022-11-08
|
Kryvbas U21
|
FC Vorskla U21
|
11
|
UKR U21
|
2022-11-12
|
FC Vorskla U21
|
Dnipro-1 U21
|
15
|
UKR U21
|
2022-11-18
|
Kolos Kovalivka U21
|
FC Vorskla U21
|
21
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
FC Vorskla U21
|
28
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
FC Vorskla U21
|
Zorya U21
|
126
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-04
|
Dnipro-1 U21
|
FC Mynai U21
|
7
|
UKR U21
|
2022-11-08
|
FC Mynai U21
|
Chernomorets Odessa U21
|
11
|
UKR U21
|
2022-11-12
|
Rukh Vynnyky U21
|
FC Mynai U21
|
15
|
UKR U21
|
2022-11-18
|
FC Mynai U21
|
Metalist Kharkiv U21
|
21
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
Zorya U21
|
FC Mynai U21
|
28
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
Lviv U21
|
FC Mynai U21
|
126
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Vorskla U21
|
FC Mynai U21
|