Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC , lịch sử thành tích giao đấu Uganda Police FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Uganda Police FC vs Kaaro Karungi FC, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Uganda Police FC vs Kaaro Karungi FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Uganda Police FC vs Kaaro Karungi FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link buyitordie.com Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC buyitordie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. buyitordie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Uganda Police FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng buyitordie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC ở đâu, kênh nào được xem Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC buyitordie.com thì buyitordie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do buyitordie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Uganda Police FC VS Chelsea còn có thể tại buyitordie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Uganda Police FCVS Chelsea. Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Uganda Police FC VS Kaaro Karungi FC bắt đầu. buyitordie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Uganda Police FC
Thành tích gầnđây10trậnUganda Police FC5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn5Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uganda D 2
|
2022-12-08
|
Luweero United
|
0:0
|
Uganda Police FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-11-24
|
Mbarara City
|
1:1
|
Uganda Police FC
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-11-10
|
Uganda Police FC
|
1:0
|
Kyetume
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-11-03
|
FC Calvary
|
1:1
|
Uganda Police FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-10-27
|
Uganda Police FC
|
1:0
|
Kataka FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-10-20
|
NEC FC Bugolobi
|
2:0
|
Uganda Police FC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-10-13
|
Uganda Police FC
|
1:0
|
Lugazi Municipal FC
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UPL
|
2022-05-21
|
Vipers
|
4:0
|
Uganda Police FC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UPL
|
2022-05-02
|
Uganda Police FC
|
0:0
|
SC Villa
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UPL
|
2022-04-22
|
Uganda Police FC
|
0:2
|
URA Kampala
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Kaaro Karungi FC
5trậnKaaro Karungi FC4Thắng1Hòa0ThuaGhi bàn5Bàn thua10Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Uganda D 2
|
2022-12-08
|
Kaaro Karungi FC
|
0:0
|
NEC FC Bugolobi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Uganda D 2
|
2022-12-01
|
Lugazi Municipal FC
|
3:0
|
Kaaro Karungi FC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Uganda D 2
|
2022-11-11
|
Kaaro Karungi FC
|
3:2
|
Northern Gateway FC
|
3:1
|
Thắng
|
lớn | |
Uganda D 2
|
2022-11-03
|
Kyetume
|
2:1
|
Kaaro Karungi FC
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
Uganda D 2
|
2022-10-13
|
Luweero United
|
3:1
|
Kaaro Karungi FC
|
1:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
5
|
1
|
4
|
8
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
3
|
2
|
Đội khách
|
4
|
0
|
4
|
1
|
1
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.71
|
1.0
|
0.5
|
Đội nhà
|
0.57
|
0.0
|
1.0
|
Đội khách
|
2.17
|
2.33
|
2.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.5
|
0.67
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.0
|
2.67
|
Đội khách
|
5.4
|
5.5
|
5.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|